STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | TSV Tudorf Youth | SC Paderborn 07 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SC Paderborn 07 Youth | SC Paderborn 07 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Paderborn 07 U17 | Paderborn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Paderborn U19 | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
26-08-2015 | SC Paderborn 07 | Schalke 04 | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Schalke 04 | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Bayern Munich | AS Monaco | - | Cho thuê |
29-06-2023 | AS Monaco | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2023 | FC Bayern Munich | VfB Stuttgart | 1M € | Cho thuê |
29-06-2026 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 16/17 |
German Champion | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Promotion to Oberliga | 1 | 14/15 |
Champion Westfalenliga 1 | 1 | 14/15 |