STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2016 | Chelsea U23 | Bristol City | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Bristol City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | Chelsea | Swansea City | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Swansea City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2018 | Chelsea | Aston Villa | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Aston Villa | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2021 | Chelsea | AS Roma | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | AS Roma | AC Milan | 1M € | Cho thuê |
29-06-2025 | AC Milan | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
English FA Youth Cup winner | 3 | 16 15 14 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |