STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 18:30 | Serbia U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 18:45 | Northern Ireland U21 | ![]() ![]() | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Serbia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Ukraine U23 | ![]() ![]() | Morocco U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 17:00 | Iraq U23 | ![]() ![]() | Ukraine U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 16-06-2024 16:15 | Ivory Coast U20 | ![]() ![]() | Ukraine U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 10-06-2024 12:30 | Ukraine U23 | ![]() ![]() | Japan U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 06-06-2024 13:00 | Ukraine U23 | ![]() ![]() | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Chernomorets Odessa | ![]() ![]() | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu