STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
06-03-2014 | Zenit St.Petersburg Youth | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
30-07-2014 | Volga Nizhniy Novgorod II (-2016) | Arsenal Tula Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Arsenal Tula Youth | Arsenal Tula II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Arsenal Tula II | Zenit Penza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Arsenal-2 Tula | Zenit Penza | - | Ký hợp đồng |
07-09-2017 | Zenit Penza | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
02-02-2023 | Trans Narva | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Estonia | 24-11-2023 17:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Tartu JK Maag Tammeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 24-09-2023 09:30 | Elva | ![]() ![]() | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 26-08-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 06-08-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-07-2023 15:00 | Tartu JK Maag Tammeka | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 16:45 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-07-2023 16:30 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-06-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 12-06-2023 16:00 | Tallinna FC Levadia B | ![]() ![]() | Paide Linnameeskond B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian cup winner | 2 | 24 19 |
Estonian champion | 1 | 24 |