STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-12-2024 17:45 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-12-2024 20:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 20:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 16:45 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Manchester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 16:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 26-09-2024 17:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 19-09-2024 17:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | ZNK Pomurje (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 12-09-2024 21:30 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | Austria (W) U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu