STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Real Madrid CF Youth | Atlético Madrid Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Atlético de Madrid U17 | Atlético Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Atlético Madrid U18 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 20:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | CD Leganes | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |