STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Bristol City Academy | Bristol City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Bristol City U18 | Bristol City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Bristol City U21 | Gloucester City | - | Cho thuê |
24-11-2019 | Gloucester City | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
09-12-2019 | Bristol City U21 | Weston Super Mare | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Weston Super Mare | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2020 | Bristol City U21 | Bath City | - | Cho thuê |
20-02-2020 | Bath City | Bristol City U21 | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2021 | Bristol City U21 | Chippenham Town | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | Chippenham Town | Eastleigh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Eastleigh | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 22-02-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-02-2025 12:30 | Cambridge United | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-02-2025 20:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-02-2025 12:30 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Oxford United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-12-2024 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Exeter City | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:45 | Exeter City | ![]() ![]() | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu