STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Football School (Indonesia) | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
31-05-2014 | PERSIB Bandung Youth | PERSIB Bandung U20 | - | Ký hợp đồng |
31-05-2015 | PERSIB Bandung Youth | PERSIB Bandung U20 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2016 | PON Jawa Barat | PERSIB Bandung U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | PERSIB Bandung U20 | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Persib Bandung | Dewa United FC | - | Cho thuê |
27-11-2023 | Dewa United FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Persija Jakarta | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-01-2025 06:30 | PSBS Biak Numfor | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-10-2024 12:00 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2024 08:30 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indonesian Champion | 1 | 23/24 |