STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
05-08-2007 | SV Frohnleiten Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sturm Graz (Youth) | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
19-01-2019 | Lafnitz | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Wacker Innsbruck Amateure | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 22-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-02-2025 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 01-02-2025 17:15 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 28-05-2024 17:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2024 17:30 | Austria Vienna | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 21-05-2024 17:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Austrian Central Regionalliga champion | 1 | 17/18 |