STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | FC Tatran Presov U19 | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
15-07-2018 | Tatran Presov | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
10-01-2019 | FK Pohronie | Sport Podbrezova | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Sport Podbrezova | Tatran Presov | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Tatran Presov | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Sport Podbrezova | KFC Komarno | - | Cho thuê |
30-01-2025 | KFC Komarno | Sport Podbrezova | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2025 | Sport Podbrezova | FK Pohronie | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 17:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-10-2024 17:00 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-10-2024 13:30 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 05-10-2024 16:00 | MFK Skalica | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-09-2024 16:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-09-2024 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2024 16:00 | Dukla Banska Bystrica | ![]() ![]() | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2024 16:00 | KFC Komarno | ![]() ![]() | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak second tier champion | 2 | 21/22 18/19 |