STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2017 | Barcelona (w) | Paris Saint Germain (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
10-08-2018 | Paris Saint Germain (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Barcelona (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 25-10-2024 20:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Tigres(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 04-10-2024 01:05 | Tigres(w) | ![]() ![]() | Alajuelense (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 19-09-2024 00:00 | Frazsiers Whip W | ![]() ![]() | Tigres(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 23-08-2024 01:00 | Tigres(w) | ![]() ![]() | Monterrey (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 09-08-2024 13:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 06-08-2024 19:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 03-08-2024 15:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 15:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 25-07-2024 15:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Japan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
Primera División Femenina winner | 6 | 21/22 20/21 18/19 14/15 13/14 10/11 |
Copa de la Reina winner | 5 | 21/22 20/21 19/20 17 14 |
Supercopa Femenina winner | 2 | 21/22 19/20 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
UEFA Women's Champions League winner | 1 | 20/21 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 20 |
Copa de la Reina runner-up | 2 | 19 16 |
Copa Catalunya Femenina winner | 1 | 19 |
Cyprus Women's Cup winner | 1 | 18 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 17/18 |
Coupe de France Féminine winner | 1 | 17/18 |
Algarve Cup winner | 1 | 17 |
Primera División Femenina runner-up | 2 | 16/17 15/16 |
Damallsvenskan runner-up | 1 | 13 |