STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | FC Nantes | JA Le Poire Sur Vie | - | Cho thuê |
29-06-2015 | JA Le Poire Sur Vie | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | FC Nantes | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2022 | Genoa | Karagumruk | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Karagumruk | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | Genoa | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 12-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 18:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 19:00 | Guinea | ![]() ![]() | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |