STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | CD Cruz Azul U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CD Cruz Azul U17 | CD Cruz Azul U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | CD Cruz Azul U20 | Monty U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Monty U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Cruz Azul | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Lobos BUAP | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Cruz Azul | Correcaminos UAT | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Correcaminos UAT | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Cruz Azul | Celaya FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Celaya FC | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Cruz Azul | Cimarrones de Sonora | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cimarrones de Sonora | Cruz Azul | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Cruz Azul | Cimarrones de Sonora | - | Ký hợp đồng |
07-09-2023 | Cimarrones de Sonora | Perez Zeledon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Perez Zeledon | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | CSyD Dorados de Sinaloa | Mazatlan FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Mexico | 12-01-2024 01:05 | Tepatitlan de Morelos | ![]() ![]() | CSyD Dorados de Sinaloa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 12-11-2023 22:00 | Deportivo Saprissa | ![]() ![]() | Perez Zeledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 08-11-2023 21:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 04-11-2023 23:00 | Sporting San Jose | ![]() ![]() | Perez Zeledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 28-10-2023 23:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Costa Rica | 13-09-2023 02:00 | Perez Zeledon | ![]() ![]() | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League winner | 1 | 13/14 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 13/14 |
Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 12/13 |