STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-04-2018 | Barranquilla FC | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Atletico Junior Barranquilla | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Zaragoza | Atletico Junior Barranquilla | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Atletico Junior Barranquilla | Fluminense RJ | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-02-2025 19:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 06-02-2025 00:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 03-02-2025 00:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 30-01-2025 00:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 24-01-2025 00:30 | Portuguesa RJ | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Palmeiras | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Athletico Paranaense | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2024 00:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Colombian Champion | 3 | 22/23 18/19 17/18 |
Colombian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |