STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | Moss | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Moss | PTT FC Rayong | - | Ký hợp đồng |
02-02-2018 | PTT FC Rayong | Royal Thai Navy FC | - | Ký hợp đồng |
11-12-2018 | Royal Thai Navy FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
31-05-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Trat FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-05-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 20-04-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-04-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-04-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-03-2024 11:30 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-03-2024 11:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 03-03-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu