STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Lech Poznan | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2020 | Lech Poznan | FC Augsburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-02-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-01-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2023 19:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 16-12-2023 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 09-12-2023 14:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-11-2023 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Polish Super Cup winner | 1 | 16/17 |