STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 31-10-2024 23:30 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 30-03-2024 12:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-03-2024 13:30 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-03-2024 13:30 | Paris Saint Germain (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-12-2023 16:45 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-12-2023 12:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 25-11-2023 13:30 | Dijon w | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-11-2023 13:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-11-2023 14:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 04-11-2023 14:00 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | RC Saint Etienne (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu