STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | AC Boulogne-Billancourt Youth | FC Nantes Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Nantes Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
15-10-2018 | FC Nantes B | Tours | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Tours | FC Nantes B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | FC Nantes B | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Rodez Aveyron | Free player | - | Giải phóng |
20-07-2022 | Free player | Vyskov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vyskov | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 12:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 16:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 12:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2024 15:00 | Pardubice | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 15:00 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu