STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Al-Karamah SC U19 | Al-Ain SCC U19 | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Al-Ain SCC U19 | Al-Karamah SC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Al-Karamah SC U19 | Al-Karamah SC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Al-Karamah SC | Al-Riffa | - | Cho thuê |
31-05-2013 | Al-Riffa | Al-Karamah SC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Al-Karamah SC | Al-Arabi Club (KUW) | - | Ký hợp đồng |
29-06-2015 | Al-Arabi Club (KUW) | Al-Faisaly Harmah | - | Cho thuê |
14-09-2015 | Al-Faisaly Harmah | Al-Arabi Club (KUW) | - | Kết thúc cho thuê |
30-09-2015 | Al-Arabi Club (KUW) | Al-Riffa | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Al-Riffa | Al-Arabi Club (KUW) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Al-Arabi Club (KUW) | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Al-Muharraq | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
23-11-2020 | Umm Salal | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
20-08-2021 | FC Botosani | Al Shorta | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 16:00 | Al Shorta | ![]() ![]() | Al Ain FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-02-2025 16:00 | Esteghlal Tehran | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 02-12-2024 14:00 | Persepolis | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 26-11-2024 16:00 | Al Shorta | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 19-11-2024 16:30 | Russia | ![]() ![]() | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2024 16:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2024 16:00 | Al Shorta | ![]() ![]() | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 14-10-2024 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Syria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 09:30 | Syria | ![]() ![]() | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2024 18:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al Shorta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 21/22 |
Iraqi Champion | 1 | 21/22 |