STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Lausanne-Sport U16 | Lausanne Sports | - | Ký hợp đồng |
05-07-2009 | Lausanne Sports | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Grasshopper | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Lausanne Sports | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2011 | Grasshopper | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
19-01-2012 | Neuchatel Xamax | FC Sion | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | FC Sion | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Real Zaragoza | FC Sion | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2015 | FC Sion | Ponferradina | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Ponferradina | UCAM Murcia | - | Ký hợp đồng |
09-08-2017 | UCAM Murcia | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Wisla Krakow | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Ionikos Nikaia | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 07-12-2023 17:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 19:00 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 23-09-2023 15:30 | Motor Lublin | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 16-09-2023 15:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-09-2023 18:30 | Miedz Legnica | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-08-2023 10:40 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 12-08-2023 15:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-08-2023 15:30 | Wisla Krakow | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 30-07-2023 10:40 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 22-07-2023 15:30 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish cup winner | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Europa League participant | 1 | 10/11 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |