STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Vitkovice U19 | Vitkovice | - | Ký hợp đồng |
22-07-2010 | Vitkovice | Viktoria Zizkov | - | Ký hợp đồng |
08-02-2012 | Viktoria Zizkov | Sparta Praha | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Sparta Praha | FC Basel 1893 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2018 | FC Basel 1893 | Sevilla FC | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2021 | Sevilla FC | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Olympiakos Piraeus | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | Huddersfield Town | New England Revolution | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | New England Revolution | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2024 | Free player | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Albacete Balompié SAD | Free player | - | Giải phóng |
10-02-2025 | Free player | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-02-2025 18:00 | Benfica | ![]() ![]() | Boavista FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-05-2024 18:30 | Villarreal B | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2024 16:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-05-2024 14:15 | Andorra CF | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-04-2024 19:00 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-04-2024 14:15 | Eldense | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-04-2024 14:15 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Tenerife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2024 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2024 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-03-2024 19:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 15/16 12/13 |
Greek champion | 1 | 22 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 4 | 20/21 17/18 16/17 14/15 |
Europa League Winner | 1 | 19/20 |
Footballer of the Year | 1 | 18 |
Swiss champion | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
Czech champion | 1 | 13/14 |
Czech cup winner | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
European Under-19 participant | 1 | 09 |