STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
20-08-2008 | Dundee United | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
31-12-2008 | Forfar Athletic FC | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
25-09-2009 | Dundee United | Raith Rovers | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Raith Rovers | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Dundee United | Derby County | 0.878M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Derby County | Sporting Kansas City | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Sporting Kansas City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-10-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 26-09-2024 02:40 | Los Angeles FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 23:15 | Seattle Sounders | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-09-2024 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 28-08-2024 02:45 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Indy Eleven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 09-08-2024 23:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |