STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Maritimo | SC Internacional B | - | Cho thuê |
31-01-2011 | SC Internacional B | Mogi Mirim EC | - | Cho thuê |
30-04-2011 | Mogi Mirim EC | SC Internacional B | - | Kết thúc cho thuê |
31-03-2012 | SC Internacional B | Maritimo | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2012 | Maritimo | União Frederiquense | - | Cho thuê |
31-08-2012 | União Frederiquense | CS Marítimo B | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2013 | CS Marítimo B | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Corinthians Alagoano (- 2013) | Paulista Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
24-03-2014 | Paulista Futebol Clube (SP) | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Guaratinguetá Futebol Ltda. (SP) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Ký hợp đồng |
14-04-2015 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
03-01-2016 | Athletico Paranaense | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Ký hợp đồng |
23-05-2016 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Sao Paulo | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
09-05-2017 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
10-05-2017 | Sao Paulo | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
08-08-2017 | CRB AL | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
21-01-2018 | FC Vardar Skopje | Clube Atlético Linense (SP) | - | Ký hợp đồng |
11-06-2018 | Clube Atlético Linense (SP) | Red Bull Brasil (SP) | - | Ký hợp đồng |
21-04-2019 | Red Bull Brasil (SP) | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
21-09-2020 | Red Bull Bragantino | Red Bull Brasil (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2020 | Red Bull Brasil (SP) | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Red Bull Bragantino | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Bahia | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | Red Bull Bragantino | Ferroviária | - | Cho thuê |
02-04-2023 | Ferroviária | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
03-04-2023 | Red Bull Bragantino | Sampaio Correa | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Sampaio Correa | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Red Bull Bragantino | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-11-2023 23:00 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Avaí FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 18:30 | Ituano SP | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2023 22:30 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Tombense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-10-2023 22:00 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2023 21:30 | Ceara | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-10-2023 20:00 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2023 00:30 | Londrina PR | ![]() ![]() | Sampaio Correa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-09-2023 00:30 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Vila Nova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2023 20:00 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |