STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FSV Mainz 05 U19 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FSV Mainz 05 (Youth) | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1. FSV Mainz 05 | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Borussia Monchengladbach | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Schalke 04 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | Fenerbahce | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Moscow | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2022 | Free player | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-02-2025 17:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 17:30 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 18:15 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 18:15 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 18:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-09-2024 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2024 18:45 | Anderlecht | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-08-2024 18:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-08-2024 16:15 | KVC Westerlo | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
Euro participant | 1 | 16 |
Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |