STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2002 | NK Ponikve | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
04-08-2005 | NK Zagreb U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
16-08-2007 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
29-06-2008 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2012 | Dinamo Zagreb | Hamburger SV | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2014 | Hamburger SV | Fiorentina | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2018 | Fiorentina | Lazio | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Lazio | Fiorentina | 0.7M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Fiorentina | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
15-09-2020 | Lazio | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 08-02-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-02-2025 14:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 14:00 | Lecce | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-12-2024 14:00 | Empoli | ![]() ![]() | Genoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 21 16 12 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 6 | 18/19 16/17 15/16 14/15 10/11 09/10 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
Croatian champion | 5 | 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
Croatian cup winner | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 10/11 |
Best young player | 1 | 09 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 05 |