STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
14-07-2011 | Gamba Osaka | FC Bayern Munich | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2012 | FC Bayern Munich | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Gamba Osaka | TSG Hoffenheim | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2013 | TSG Hoffenheim | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Gamba Osaka | FC Augsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2017 | FC Augsburg | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Fortuna Dusseldorf | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2018 | FC Augsburg | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Fortuna Dusseldorf | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Augsburg | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-02-2025 06:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-02-2025 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 06:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-10-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Nagoya Grampus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 08:30 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Hokkaido Consadole Sapporo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-10-2024 10:00 | Cerezo Osaka | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 08:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Kyoto Sanga | ![]() ![]() | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Gamba Osaka | ![]() ![]() | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 6 | 20/21 15/16 14/15 10/11 09/10 08/09 |
World Cup participant | 1 | 18 |
German second tier champion | 1 | 17/18 |
Japanese cup winner | 3 | 15 14 09 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 15 |
J. League Best XI | 2 | 15 14 |
J.League Cup New Hero Award | 1 | 14/15 |
Top scorer | 3 | 14/15 14/15 13/14 |
Japanese champion | 1 | 14 |
Japanese league cup winner | 1 | 14 |
Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |
German cup runner-up | 1 | 11/12 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 11/12 |
Champions League runner-up | 1 | 11/12 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
J. League's Youth Player of the Year | 1 | 10 |