STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | HB Torshavn | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Aberdeen FC U20 | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | TB Tuoroyri | Aberdeen FC U20 | - | Cho thuê |
31-05-2011 | Aberdeen FC U20 | TB Tuoroyri | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | TB Tuoroyri | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | B36 Torshavn | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Aalborg | Brann | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | Brann | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
14-03-2023 | Odd Grenland | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Vejle | - | - | Giải phóng |
02-07-2023 | TB Tuoroyri | Vejle | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vejle | Free player | - | Giải phóng |
14-03-2024 | Vejle | TB Tuoroyri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 01-11-2023 18:00 | AB Akademisk | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 16:00 | Faroe Islands | ![]() ![]() | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 18:45 | Poland | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2023 17:00 | Odense BK | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-08-2023 17:00 | Viborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-08-2023 12:00 | Vejle | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-08-2023 17:00 | Silkeborg | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-07-2023 14:00 | Vejle | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-07-2023 12:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-06-2023 18:45 | Faroe Islands | ![]() ![]() | Czech | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |