STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 15:00 | Georgia (w) | ![]() ![]() | Andorra (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-06-2024 18:30 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Sporting De Huelva (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 17:00 | Andorra (w) | ![]() ![]() | Montenegro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:45 | Faroe Islands (w) | ![]() ![]() | Andorra (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 25-05-2024 10:00 | Levante UD (w) | ![]() ![]() | Villarreal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 10-05-2024 16:30 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 27-04-2024 10:00 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 13-04-2024 16:30 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | Villarreal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 17:00 | Andorra (w) | ![]() ![]() | Greece (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu