STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 15-02-2025 11:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 29-01-2025 17:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 15-01-2025 19:45 | Napoli (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ITA SC W | 06-01-2025 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Fiorentina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Galatasaray SK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 14-12-2024 14:00 | Napoli (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 06-12-2024 19:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 17-11-2024 14:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Lazio (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-11-2024 20:00 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 03-11-2024 14:00 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu