STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | BSC Young Boys Jugend | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Young Boys U21 | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Young Boys | Yverdon | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Yverdon | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2022 | Young Boys | Aarau | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Aarau | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Young Boys | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Aarau | Lugano | 0.715M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | FC Sion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-01-2025 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-01-2025 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 13:15 | Lugano | ![]() ![]() | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 15:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Backa Topola | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Lugano | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |