STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Amsterdam Youth | Brabant United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Brabant United Youth | Brabant United U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brabant United U17 | FC Den Bosch U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Den Bosch U19 | FC Den Bosch U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Den Bosch U21 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
12-04-2021 | Den Bosch | Free player | - | Giải phóng |
17-07-2021 | Free player | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ADO Den Haag | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
12-01-2025 | KMSK Deinze | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-05-2024 18:00 | NAC Breda | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-04-2024 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-04-2024 14:30 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 05-04-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-01-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu