STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2021 | Arna Bjornar (w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 25-10-2024 14:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 19:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 19:00 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Juventus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-09-2024 16:30 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Anderlecht (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-09-2024 17:30 | Anderlecht (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 12:00 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Farul Constanta (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Netherlands Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 18:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Finland (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Toppserien runner-up | 1 | 22 |
NM Cupen Women winner | 1 | 21 |