STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AS Rom Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | AS Roma U19 | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | AS Roma | Genoa | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Genoa | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | AS Roma | FC Basel 1893 | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | FC Basel 1893 | Bologna | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2024 | Bologna | Arsenal | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-01-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Italian Youth champion (U17) | 1 | 17/18 |
Italian Supercoppa winner (Under 17) | 1 | 17/18 |