STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Ironi Nesher U19 | Ironi Nesher | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | Ironi Nesher | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
14-03-2021 | Hapoel Acre FC | Ironi Nesher | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2021 | Ironi Nesher | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
25-08-2021 | Maccabi Bnei Reineh | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Maccabi Bnei Reineh | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
21-08-2024 | UTA Arad | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-08-2024 16:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-07-2024 16:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-07-2024 16:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-01-2024 17:45 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-01-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-12-2023 17:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu