STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | Avaldsnes (w) | Koln (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2016 | Koln (w) | SC Sand (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2021 | SC Sand (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2022 | North Carolina (w) | Manchester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2022 | Manchester City (w) | Reading (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-03-2024 17:00 | Basel (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 03-03-2024 13:00 | St Gallen (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-02-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 17:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 16:45 | Ireland Women | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 17:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | FC Zurich Frauen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 18:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Ajax Amsterdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 17:30 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 23-09-2023 12:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 16:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Birkirkara (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 16/17 |
NM Cupen Women runner-up | 2 | 15 13 |
Toppserien runner-up | 1 | 15 |
Úrvalsdeild Women winner | 1 | 12 |