STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | Ongos FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ongos FC | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Highlands Park | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-02-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 16-02-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Mpheni Home Defenders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 13:30 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | Supersport United | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | Lamontville Golden Arrows | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-01-2025 17:30 | Magesi | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
African Football League Winner | 1 | 23/24 |
South African champion | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
Top scorer | 4 | 22/23 22/23 21/22 19/20 |
Player of the season | 1 | 22 |
Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |