STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | NK Osijek Youth | NK Osijek U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | NK Osijek U17 | ZNK Osijek U19 | - | Ký hợp đồng |
05-08-2012 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | ZNK Osijek | HNK Cibalia | - | Cho thuê |
30-12-2014 | HNK Cibalia | ZNK Osijek | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2018 | ZNK Osijek | Sporting Braga | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-08-2018 | Sporting Braga | Apollon Smirnis | - | Cho thuê |
29-01-2019 | Apollon Smirnis | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2019 | Sporting Braga | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Emmen | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Sporting Braga | Sheriff Tiraspol | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Sheriff Tiraspol | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2021 | Sporting Braga | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Mezokovesd Zsory FC | Free player | - | Giải phóng |
18-01-2022 | Hrvatski dragovoljac | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mezokovesd Zsory FC | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2024 12:15 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-03-2024 16:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 12:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-03-2024 11:45 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2024 11:30 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-02-2024 14:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-02-2024 18:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-02-2024 15:00 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-11-2023 13:15 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Mezokovesd Zsory FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-11-2023 11:30 | Mezokovesd Zsory FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 20/21 18/19 |
Moldavian cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |