STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | - | FC Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FC Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Free player | - | Giải phóng |
12-02-2015 | - | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
03-07-2016 | FK Ufa | Manchester City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-08-2016 | Manchester City | PSV Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2017 | PSV Eindhoven | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Manchester City | Arsenal | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 07-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-01-2025 17:30 | Brentford | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | ![]() ![]() | Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
English Champion | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
English League Cup winner | 4 | 21 20 19 18 |
English Supercup Winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
Footballer of the Year | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 13 |