STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | IFK Norrköping U17 | IFK Norrköping U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | IFK Norrköping U19 | IF Sylvia | - | Cho thuê |
29-11-2018 | IF Sylvia | IFK Norrköping U19 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2019 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng |
25-03-2019 | IFK Norrkoping FK | IF Sylvia | - | Cho thuê |
29-11-2019 | IF Sylvia | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2021 | IFK Norrkoping FK | Osters IF | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Osters IF | IFK Norrkoping FK | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2022 | IFK Norrkoping FK | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | Osters IF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 12:00 | Djurgardens | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-08-2024 17:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Osters IF | ![]() ![]() | IFK Lulea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-11-2023 12:00 | Ostersunds FK | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-10-2023 12:00 | Osters IF | ![]() ![]() | IK Brage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 24-10-2023 17:00 | Utsiktens BK | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 07-10-2023 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-10-2023 17:00 | GAIS | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 27-09-2023 17:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Helsingborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |