STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2010 | San Juan Jabloteh Jugend | San Juan Jabloteh | - | Ký hợp đồng |
31-05-2012 | San Juan Jabloteh | AC Port of Spain | - | Ký hợp đồng |
12-09-2012 | AC Port of Spain | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
25-08-2015 | KV Mechelen | Krylya Sovetov | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Krylya Sovetov | KV Mechelen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | KV Mechelen | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Krylya Sovetov | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
29-06-2018 | FC Kairat Almaty | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Krylya Sovetov | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | FC Kairat Almaty | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Sarpsborg 08 | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | KV Mechelen | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
11-08-2022 | Samsunspor | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SK Beveren | Samsunspor | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2023 | Samsunspor | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 18:15 | Genk U23 | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 19:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-12-2024 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2024 19:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Trinidad Tobago | ![]() ![]() | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | ![]() ![]() | Trinidad Tobago | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 2 | 23 15 |
Kazakh cup winner | 1 | 16/17 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 10/11 09/10 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |