STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 21-12-2023 20:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 13-12-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2023 12:00 | Sweden (w) U23 | ![]() ![]() | Netherlands U23 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 22-11-2023 20:00 | Benfica (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 14-11-2023 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 11-11-2023 13:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | IFK Kalmar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 05-11-2023 12:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 22-10-2023 13:00 | Vittsjo GIK (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | ZFK Spartak Subotica (w) | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 14-10-2023 13:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu