STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Lovech U19 | Litex Lovech II | - | Ký hợp đồng |
08-02-2016 | Litex Lovech II | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Litex Lovech | CSKA-Sofia II | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | CSKA-Sofia II | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | CSKA Sofia | Litex Lovech | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2018 | CSKA Sofia | Litex Lovech | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CSKA Sofia | Litex Lovech | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Litex Lovech | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
26-02-2020 | CSKA Sofia | Etar | - | Cho thuê |
13-07-2020 | Etar | CSKA Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2021 | CSKA Sofia | Arda | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Arda | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Beroe Stara Zagora | Arda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24-02-2024 15:45 | Levski Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18-02-2024 13:15 | Arda | ![]() ![]() | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14-12-2023 15:30 | CSKA 1948 Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 09-12-2023 10:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 05-12-2023 12:00 | Arda | ![]() ![]() | Litex Lovech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 13:00 | Arda | ![]() ![]() | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27-11-2023 10:40 | Arda | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-11-2023 15:45 | Arda | ![]() ![]() | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 07-11-2023 13:00 | Cherno More Varna | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-11-2023 17:30 | Arda | ![]() ![]() | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu