STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Rapid Lienz Youth | FC Nußdorf/Debant Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Nußdorf/Debant Youth | Rapid Lienz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rapid Lienz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Sturm Graz | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lugano | Udinese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-02-2025 19:45 | Lecce | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Venezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-01-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-12-2024 17:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 17:00 | Udinese | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |