STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Castelnau Le Crès FC | FU Narbonne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FU Narbonne | Vannes | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Vannes | FU Narbonne | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FU Narbonne | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
05-07-2022 | Sporting Club Sétois | RFC Seraing | - | Ký hợp đồng |
23-08-2024 | RFC Seraing | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
17-01-2025 | Ararat Yerevan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 19:00 | Comoros | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 16:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-10-2024 14:00 | Gambia | ![]() ![]() | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 14:00 | Madagascar | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-04-2024 14:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 17-02-2024 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-02-2024 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2024 19:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu