STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-06-2018 | New England Revolution | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Las Vegas Lights | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | New England Revolution | Comunicaciones FC | Free | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Comunicaciones FC | ACSM Politehnica Iași | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-02-2025 14:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 15:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 14:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 12:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-12-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-12-2024 14:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2024 15:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 15:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 11:30 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 23 |
Guatemalan Champion Clausura | 1 | 22 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |