STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Bohemians Prague 1905 U17 | Bohemians 1905 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Bohemians1905 B | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-02-2025 12:00 | Hradec Kralove | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 14:30 | Baumit Jablonec | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 04-12-2024 19:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2024 12:30 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 12:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-11-2024 14:30 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 27-10-2024 12:00 | Teplice | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 20-10-2024 11:00 | Bohemians 1905 | ![]() ![]() | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 06-10-2024 13:30 | Sigma Olomouc | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu