STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Leeds United U18 | Everton U18 | 0.675M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Everton U18 | Everton | - | Ký hợp đồng |
28-09-2011 | Everton | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
30-05-2012 | Cheltenham Town | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
12-09-2013 | Everton | Colchester United | - | Cho thuê |
27-01-2014 | Colchester United | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2015 | Everton | Fulham | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Fulham | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2016 | Everton | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
01-01-2017 | Wigan Athletic | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2018 | Everton | Oxford United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Oxford United | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2019 | Everton | Ipswich Town | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Ipswich Town | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Everton | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Blackpool | Salford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 15:00 | Port Vale | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 12:30 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Salford City | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Salford City | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 17:45 | Manchester City | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Salford City | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Salford City | ![]() ![]() | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 12:30 | Salford City | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Europa League participant | 2 | 14/15 09/10 |
European Under-19 participant | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Euro Under-17 participant | 2 | 10 09 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |
European Under-17 champion | 1 | 10 |