STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Crvena Zvezda | Eintracht Frankfurt | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Eintracht Frankfurt | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Anderlecht | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2020 | Eintracht Frankfurt | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Wolfsberger AC | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Eintracht Frankfurt | Los Angeles Galaxy | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2025 | Los Angeles Galaxy | Sporting Kansas City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 20-02-2025 01:00 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-12-2024 21:10 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-10-2024 18:45 | Spain | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Austin FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Serbian champion | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 1 | 18/19 |
Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
Serbia U19 Champion | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |