STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2002 | Rocafuerte U20 | Rocafuerte FC | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2004 | Deportes Tolima U20 | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
15-02-2005 | Rocafuerte FC | Tungurahua | - | Cho thuê |
31-12-2005 | Tungurahua | Rocafuerte FC | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2006 | Rocafuerte FC | CD Olmedo | - | Cho thuê |
31-12-2006 | CD Olmedo | Rocafuerte FC | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2007 | Rocafuerte FC | CD Olmedo | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2007 | Deportes Tolima | Krylya Sovetov | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2007 | Krylya Sovetov | Deportivo Pereira | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Deportivo Pereira | Krylya Sovetov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | Krylya Sovetov | Deportivo Pereira | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2008 | CD Olmedo | Portoviejo | - | Cho thuê |
31-12-2008 | Portoviejo | CD Olmedo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2008 | Deportivo Pereira | Santos Laguna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-04-2009 | CD Olmedo | Rocafuerte FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2010 | Rocafuerte FC | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
25-04-2010 | Free agent | Pelileo SC | - | Chuyển nhượng tự do |
15-02-2011 | Pelileo SC | CSD Macará | Free | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2013 | CSD Macará | Barcelona SC(ECU) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
18-02-2014 | Barcelona SC(ECU) | Mushuc Runa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2014 | Mushuc Runa | Universitario | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Santos Laguna | Club America | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2015 | Universitario | Independiente del Valle | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-02-2016 | Independiente del Valle | Mushuc Runa | Free | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2017 | Mushuc Runa | El Nacional | Free | Chuyển nhượng tự do |
27-03-2018 | El Nacional | Mushuc Runa | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-03-2018 | Club America | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
12-11-2019 | Minnesota United FC | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Houston Dynamo | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | America de Cali | Deportivo Pereira | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | America de Cali | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 20-02-2025 01:10 | Deportiva Once Caldas | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-02-2025 15:00 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-02-2025 01:30 | Atletico Nacional Medellin | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-02-2025 23:30 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Alianza Fútbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 26-01-2025 20:00 | Independiente Santa Fe | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | La Equidad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 11-11-2024 01:30 | Millonarios | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-11-2024 01:45 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-10-2024 01:00 | Deportivo Pereira | ![]() ![]() | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Colombia | 04-10-2024 01:10 | Independiente Santa Fe | ![]() ![]() | Deportivo Pereira | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 18/19 12/13 |
CONCACAF Champions League participant | 7 | 17/18 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 08/09 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 17 16 |
CONCACAF Champions League winner | 2 | 15/16 14/15 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 14/15 |
Mexican Clausura champion | 1 | 11/12 |