STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Olimpia Asuncion U19 | Olimpia Asuncion | - | Ký hợp đồng |
16-07-2019 | Olimpia Asuncion | Defensa Y Justicia | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Defensa Y Justicia | Olimpia Asuncion | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Olimpia Asuncion | Nottingham Forest | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2022 | Nottingham Forest | Real Salt Lake | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Real Salt Lake | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Nottingham Forest | Real Salt Lake | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 23-02-2025 03:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 19-02-2025 23:35 | Herediano | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-11-2024 01:00 | Minnesota United FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 01:30 | Real Salt Lake | ![]() ![]() | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Houston Dynamo | ![]() ![]() | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América participant | 1 | 21 |
Paraguayan Champion Clausura | 1 | 20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |